Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
后悔 hậu hối
•
後悔 hậu hối
1
/2
后悔
hậu hối
giản thể
Từ điển phổ thông
hối hận, hối tiếc, nuối tiếc, ăn năn
後悔
hậu hối
phồn thể
Từ điển phổ thông
hối hận, hối tiếc, nuối tiếc, ăn năn
Từ điển trích dẫn
1. Hối hận, hối tiếc (sau sự việc). ◇Sử Kí 史記: “Hoài Vương hậu hối, xá Trương Nghi, hậu lễ chi như cố” 懷王後悔, 赦張儀, 厚禮之如故 (Trương Nghi liệt truyện 張儀列傳).