Có 2 kết quả:

后悔 hậu hối後悔 hậu hối

1/2

hậu hối

giản thể

Từ điển phổ thông

hối hận, hối tiếc, nuối tiếc, ăn năn

hậu hối

phồn thể

Từ điển phổ thông

hối hận, hối tiếc, nuối tiếc, ăn năn

Từ điển trích dẫn

1. Hối hận, hối tiếc (sau sự việc). ◇Sử Kí 史記: “Hoài Vương hậu hối, xá Trương Nghi, hậu lễ chi như cố” 懷王後悔, 赦張儀, 厚禮之如故 (Trương Nghi liệt truyện 張儀列傳).